Sự bùng nổ của công nghệ blockchain đã kéo theo những thách thức về khả năng xử lý giao dịch cho các blockchain Layer 1. Layer 2 ra đời như một câu trả lời, giải quyết các nút thắt này và mở ra cánh cửa cho sự phát triển bền vững của hệ sinh thái blockchain. Vậy chính xác Layer 2 là gì? Hãy cùng Futures Bitcoin tìm hiểu nhé.
Layer 2 là gì?
Layer 2 (hay còn gọi là L2) là tên gọi chung cho các giải pháp phát triển trên layer 1, kế thừa những đặc điểm của Layer 1 và tập trung vào việc nâng cao khả năng mở rộng của mạng lưới.
Nhiều người lầm tưởng rằng Layer 2 chỉ dành riêng cho Ethereum. Tuy nhiên, thực tế là bất kỳ blockchain nào cũng có thể triển khai Layer 2 để đáp ứng nhu cầu giao dịch ngày càng tăng.
Ví dụ, bên cạnh Ethereum với các giải pháp L2 nổi bật, Bitcoin cũng sở hữu Lightning Network giúp tăng tốc độ xử lý giao dịch. BNB Chain cũng đang trong quá trình nghiên cứu và triển khai các giải pháp Layer 2 để mở rộng quy mô mạng lưới. Xu hướng này cho thấy tiềm năng phát triển Layer 2 trên nhiều blockchain khác trong tương lai.
Lịch sử ra đời của Layer 2
Khái niệm Layer 2 đã xuất hiện từ thuở sơ khai của công nghệ blockchain. Khi Bitcoin đối mặt với bài toán về khả năng mở rộng do lượng giao dịch tăng đột biến, cộng đồng phát triển đã nỗ lực tìm kiếm giải pháp để tối ưu hóa tốc độ xử lý và giảm thiểu chi phí.
Dưới đây là một số cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Layer 2:
- 2015: Lightning Network ra đời như một giải pháp Layer 2 cho Bitcoin, sử dụng các kênh thanh toán riêng tư để thực hiện giao dịch off-chain, từ đó gia tăng tốc độ và giảm phí giao dịch.
- 2017: Plasma được giới thiệu như một giải pháp Layer 2 cho Ethereum, cho phép xử lý giao dịch trên các chuỗi con (sidechain) trước khi cập nhật kết quả lên chuỗi chính (mainchain).
- 2018: State Channels xuất hiện, cho phép các bên tham gia giao dịch thiết lập kênh thanh toán riêng tư để thực hiện giao dịch off-chain trên Ethereum.
- 2020: Optimistic Rollups và ZK Rollups đánh dấu bước tiến mới trong công nghệ Layer 2 dành cho Ethereum. Optimistic Rollups sử dụng kỹ thuật tổng hợp lạc quan để giảm phí giao dịch, trong khi ZK Rollups tận dụng bằng chứng zk-SNARK để xác minh giao dịch off-chain.
Hiện nay, Layer 2 đang là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động với nhiều giải pháp mới liên tục được phát triển và triển khai trên đa dạng nền tảng blockchain. Layer 2 được kỳ vọng sẽ đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết nút thắt về khả năng mở rộng, góp phần thúc đẩy ứng dụng blockchain rộng rãi trong đời sống.
So sánh Layer 1 và Layer 2
Hãy cùng điểm qua một số điểm khác biệt giữa Layer 2 với Layer 1:
Tiêu chí |
Layer 1 |
Layer 2 |
Định nghĩa |
Tập trung vào việc cải thiện trực tiếp giao thức cốt lõi của một mạng blockchain. |
Triển khai các giải pháp bên ngoài blockchain (off-chain) để tăng cường khả năng mở rộng. |
Cách thức hoạt động |
|
Chia sẻ hay phân phối khối lượng công việc về yêu cầu hay xử lý giao dịch với các giải pháp off-chain để cải thiện khả năng mở rộng. |
Phân loại |
|
|
Tại sao Layer 2 lại cần thiết với các blockchain?
Ethereum với hệ sinh thái sôi động và giá trị vốn hóa khổng lồ đã chứng minh sức hút mạnh mẽ của mình. Tuy nhiên, sự thành công này cũng đồng thời phơi bày những hạn chế về khả năng mở rộng, đặc biệt là vấn nạn phí gas cao và tắc nghẽn mạng lưới trong giờ cao điểm.
Thực tế, không chỉ Ethereum mà hầu hết các blockchain đều phải đối mặt với thách thức tương tự. Bitcoin là “ông tổ” của thị trường tiền mã hóa, chỉ có thể xử lý trung bình 7 giao dịch mỗi giây. Các blockchain khác như BNB Chain, Polygon, Avalanche cũng thường xuyên rơi vào tình trạng quá tải khi lượng người dùng tăng cao.
Chính những khó khăn này đã thúc đẩy sự phát triển của các giải pháp mở rộng, trong đó Layer 2 nổi lên như một lựa chọn đầy tiềm năng. Layer 2 mang đến những lợi ích thiết thực cho mọi blockchain, bao gồm:
- Tăng cường khả năng xử lý: Xóa bỏ tắc nghẽn, cho phép mạng lưới xử lý nhiều giao dịch hơn, mang đến trải nghiệm mượt mà cho người dùng.
- Giảm thiểu chi phí: Gộp nhiều giao dịch nhỏ thành một giao dịch lớn để xử lý trên Layer 1, giảm đáng kể phí gas, giúp blockchain trở nên dễ tiếp cận hơn với người dùng.
- Duy trì tính bảo mật và phi tập trung: Layer 2 hoạt động dựa trên nền tảng Layer 1, kế thừa các đặc tính quan trọng như bảo mật và phi tập trung.
- Mở rộng khả năng tùy biến: Cho phép phát triển các giải pháp chuyên biệt, phù hợp với mục tiêu của từng blockchain và đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
5 giải pháp Layer 2 phổ biến hiện nay
Plasma
- Ý tưởng: Tạo ra các chuỗi con (child chain) hoạt động độc lập với chuỗi chính (mainchain) Ethereum.
- Cách thức: Giao dịch được thực hiện trên chuỗi con với cơ chế đồng thuận riêng (như PoS hoặc PoA). Định kỳ, trạng thái của chuỗi con được cập nhật lên chuỗi chính.
- Ưu điểm: Xử lý nhiều giao dịch hơn, phí thấp hơn, tốc độ nhanh hơn, tùy biến cao cho dApp.
- Nhược điểm: Triển khai phức tạp, bảo mật phụ thuộc vào chuỗi con.
- Ví dụ: OmiseGO.
State Channels
- Ý tưởng: Cho phép các bên tham gia giao dịch trực tiếp mà không cần thông qua blockchain.
- Cách thức: Mở kênh trạng thái bằng cách đặt cọc tiền vào hợp đồng thông minh. Giao dịch được thực hiện off-chain, kết quả cuối cùng được ghi lại trên blockchain.
- Ưu điểm: Giảm tải cho blockchain, tốc độ nhanh, bảo mật cao.
- Nhược điểm: Triển khai phức tạp, khả năng tương thích còn hạn chế.
- Ví dụ: Raiden Network.
Sidechains
- Ý tưởng: Mạng blockchain độc lập hoạt động song song và kết nối với blockchain chính thông qua “cầu nối” hai chiều.
- Cách thức: Sử dụng validator/miner và cơ chế đồng thuận riêng.
- Ưu điểm: Giảm tải cho mainchain, tăng tốc độ, giảm phí, tùy biến cao.
- Nhược điểm: Triển khai phức tạp, bảo mật phụ thuộc vào validator/miner.
- Ví dụ: Polygon, RSK.
Rollups
- Ý tưởng: Thực hiện tính toán giao dịch off-chain, sau đó gửi dữ liệu lên blockchain.
- Hai loại:
- Optimistic Rollups: Giả định giao dịch hợp lệ, chỉ xử lý khi có gian lận (Optimism, Arbitrum).
- Zero-knowledge Rollups: Sử dụng bằng chứng mật mã để xác minh giao dịch (zkSync, StarkNet, Loopring).
- Ưu điểm: Tăng thông lượng, giảm phí, kế thừa bảo mật từ blockchain chính.
Validiums
- Ý tưởng: Tương tự ZkRollups nhưng không lưu trữ dữ liệu giao dịch trên blockchain chính.
- Ưu điểm: Xử lý lượng giao dịch lớn, phí thấp, tốc độ nhanh.
- Nhược điểm: Bảo mật thấp hơn do không lưu trữ dữ liệu trên blockchain, triển khai phức tạp.
Lưu ý: Mỗi giải pháp Layer 2 đều có ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn giải pháp phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án và blockchain.
TOP 4 dự án Layer 2 nổi bật nhất 2024
Sau khi đã nắm rõ Layer 2 là gì cũng như những đặc điểm nổi bật của Layer 2, chắc hẳn các nhà đầu tư đang rất quan tâm đến các dự án tiềm năng trong lĩnh vực này. Hãy cùng Kiến Thức Trader điểm qua 4 cái tên sáng giá nhất nhé!
Arbitrum (ARB)
- Công nghệ: Optimistic Rollups.
- Nhà phát triển: Offchain Labs (New York).
- Điểm nổi bật: Là một trong những giải pháp Layer 2 hàng đầu trên Ethereum, nổi tiếng với tốc độ xử lý nhanh và chi phí thấp.
Optimism (OP)
- Công nghệ: Optimistic Rollups.
- Nhà phát triển: Optimism Foundation (San Francisco).
- Điểm nổi bật: Cũng là một giải pháp Optimistic Rollups phổ biến, được đánh giá cao về tính bảo mật và khả năng tương thích với Ethereum.
StarkNet (STRK)
- Công nghệ: zk-STARK (Zero-knowledge Scalable Transparent ARgument of Knowledge).
- Nhà phát triển: StarkWare (Tel Aviv, Israel).
- Điểm nổi bật: Sử dụng công nghệ tiên tiến zk-STARK, mang đến khả năng mở rộng vượt trội và bảo mật cao.
Immutable X (IMX)
- Công nghệ: Validiums.
- Nhà phát triển: Immutable (Úc).
- Điểm nổi bật: Tập trung vào lĩnh vực NFT, cung cấp giải pháp giao dịch NFT tốc độ cao, miễn phí gas và an toàn.
Tương lai của Layer 2 sẽ ra sao?
Ethereum đang tập trung mạnh mẽ vào giải pháp Rollup, tạo đà cho sự phát triển bùng nổ của Layer 2. Xu hướng này cho thấy Rollup, bao gồm Optimistic Rollups và Zk Rollups, sẽ chiếm ưu thế trên thị trường trong tương lai. Các dự án tiên phong, nếu giữ vững được vị thế, sẽ thu hút thêm nhiều giải pháp Layer 2 mới tham gia vào cuộc đua, mở ra cơ hội sinh lời hấp dẫn và thu hút dòng tiền đầu tư.
Mặc dù gắn liền với Ethereum nhưng Layer 2 không giới hạn ở nền tảng này. Các blockchain khác như BNB Chain, Solana, Polygon hoàn toàn có thể phát triển giải pháp Layer 2 của riêng mình. Tuy nhiên, cần nhớ rằng mục tiêu cốt lõi của Layer 2 là hỗ trợ Layer 1 mở rộng quy mô.
Do đó, chỉ những Layer 1 sở hữu giá trị thực sự mới có thể tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của Layer 2. Điều này không loại trừ khả năng các Layer 1 khác sẽ bắt kịp xu hướng, nhưng nhà đầu tư cần thận trọng đánh giá rủi ro khi tham gia vào các dự án non trẻ.
Trong bối cảnh Layer 2 nở rộ, cross-chain bridge nổi lên như một “chiếc cầu nối” không thể thiếu, cho phép người dùng di chuyển tài sản giữa các Layer 2 và Layer 1. Nhu cầu sử dụng cross-chain bridge sẽ ngày càng tăng cao, tạo ra cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các dự án. Yếu tố then chốt quyết định thành công chính là mô hình hoạt động hiệu quả và chiến lược tiếp cận thị trường thông minh.
Tuy nhiên, bên cạnh tiềm năng thì cross-chain bridge cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các vụ tấn công mạng nhắm vào cross-chain bridge đã gây ra thiệt hại đáng kể cho người dùng. Nguy cơ này dự kiến sẽ còn tiếp diễn trong tương lai, đòi hỏi nhà đầu tư cần hết sức cảnh giác và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
Kết luận
Như vậy, có thể bạn đã hiểu được Layer 2 là gì, , Layer 2 là một lớp giải pháp được xây dựng trên nền tảng blockchain Layer 1, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và hiệu suất. Nhờ Layer 2, các blockchain có thể xử lý nhiều giao dịch hơn, giảm thiểu phí gas, đồng thời vẫn duy trì được tính bảo mật và phi tập trung.
Lưu ý: Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không phải là lời khuyên đầu tư, mọi quyết định giao dịch của bạn nên được cân nhắc kỹ lưỡng và có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia khi cần thiết. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho bất cứ quyết định đầu tư nào của bạn!