Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch trực tuyến, hay cách thức hoạt động của tiền điện tử như Bitcoin? Câu trả lời nằm ở một công nghệ đột phá có tên gọi Blockchain hay còn được biết đến là “chuỗi khối”. Vậy Blockchain là gì? Nó có gì đặc biệt? Hãy cùng Futures Bitcoin tìm hiểu nhé.
Blockchain là gì?
Công nghệ Blockchain hay còn được mệnh danh là “chuỗi khối”, hoạt động như một cơ sở dữ liệu phân tán mang tính cách mạng. Hãy hình dung nó giống như một cuốn sổ cái kỹ thuật số công khai, nơi mọi giao dịch được ghi lại một cách minh bạch và an toàn tuyệt đối.
Blockchain cũng được biết đến với tên gọi là “Công nghệ Sổ cái Phân tán Phi tập trung” (DLT), nổi bật với khả năng hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ tổ chức hay trung gian nào. Đặc biệt, mọi thông tin được lưu trữ trên Blockchain đều mang tính bất biến, không thể bị thay đổi, ghi đè hoặc xóa bỏ một cách trái phép, đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy tuyệt đối cho dữ liệu.
Lịch sử của Blockchain là gì?
Khái niệm về công nghệ Blockchain đã xuất hiện từ đầu những năm 1990, nhờ công lao của hai nhà nghiên cứu Stuart Haber và W. Scott Stornetta. Tuy nhiên, phải đến cuối năm 2008 khi Satoshi Nakamoto công bố white paper giới thiệu về Bitcoin, mô hình hoạt động của Blockchain mới được định hình rõ ràng và cụ thể hơn.
Ngày 3/1/2009 đánh dấu sự ra đời chính thức của Blockchain Bitcoin, khi khối đầu tiên được khai thác bởi Satoshi Nakamoto, với phần thưởng là 50 Bitcoin. Giao dịch Bitcoin đầu tiên trên thế giới diễn ra vào ngày 12/1/2009, khi Satoshi gửi 10 Bitcoin cho Hal Finney, một nhà phát triển phần mềm tại Mỹ.
Sự xuất hiện của Blockchain gắn liền với mục tiêu khắc phục những hạn chế của giao dịch truyền thống, đặc biệt là vấn đề “chi tiêu hai lần” và sự phụ thuộc vào các bên trung gian như ngân hàng hay dịch vụ thanh toán. “Chi tiêu hai lần” (Double spending) xảy ra khi một đơn vị tiền tệ được sử dụng để thanh toán cho hai giao dịch khác nhau cùng lúc.
Thông thường, để ngăn chặn điều này cần có một bên thứ ba xác thực giao dịch. Tuy nhiên, Blockchain đã giải quyết triệt để vấn đề này mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào từ bên ngoài.
6 đặc điểm của công nghệ blockchain là gì?
Blockchain sở hữu những tính chất ưu việt, làm nên sức mạnh và tiềm năng to lớn của công nghệ này:
- Tính phi tập trung: Blockchain hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát của bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào. Sự đồng thuận và xác thực giao dịch được thực hiện thông qua các thuật toán và mạng lưới các nút (node) phân tán, đảm bảo tính minh bạch và chống lại mọi hình thức gian lận.
- Tính phân tán: Mạng lưới Blockchain được vận hành và duy trì bởi vô số nút trên toàn cầu. Điều này giúp phân tán sức mạnh tính toán, đảm bảo hệ thống luôn ổn định và hoạt động liên tục.
- Tính bất biến: Một khi dữ liệu đã được ghi vào Blockchain, nó sẽ trở nên bất biến, không thể bị thay đổi hay xóa bỏ. Điều này đạt được nhờ việc sử dụng các thuật toán đồng thuận và mã băm (hash) để liên kết các khối dữ liệu với nhau.
- Tính bảo mật: Blockchain sử dụng công nghệ mã hóa hiện đại để bảo vệ thông tin. Dữ liệu được mã hóa thành các hàm băm duy nhất, mỗi khối trong chuỗi chứa mã băm của chính nó và của khối trước đó, tạo nên một hệ thống bảo mật chặt chẽ, ngăn chặn mọi hành vi xâm nhập và thay đổi dữ liệu trái phép.
- Tính minh bạch: Mọi thông tin giao dịch trên Blockchain đều được công khai và có thể tra cứu bởi bất kỳ ai. Điều này tạo nên sự minh bạch tuyệt đối, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra và theo dõi lịch sử giao dịch.
- Tính không cần tin tưởng: Blockchain hoạt động dựa trên cơ chế tự động xác thực giao dịch giữa các nút trong mạng lưới, không đòi hỏi sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên tham gia. Các nút chỉ cần tuân thủ các quy tắc và thuật toán của Blockchain để vận hành và duy trì hệ thống.
Phân loại hệ thống Blockchain
Hệ thống Blockchain được phân thành 4 loại chính, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt:
-
Public (Công khai): Trong loại hình này, bất kỳ ai cũng có thể tham gia đọc và ghi dữ liệu trên Blockchain. Quá trình xác minh giao dịch đòi hỏi sự tham gia của nhiều nút (node) trong mạng lưới, tạo nên tính bảo mật cao và chống lại các cuộc tấn công tiềm tàng. Bitcoin và Ethereum là những ví dụ điển hình của Blockchain công khai.
-
Private (Riêng tư): Blockchain riêng tư giới hạn quyền ghi dữ liệu cho một tổ chức hoặc nhóm được ủy quyền, trong khi người dùng khác chỉ có thể đọc thông tin. Do đó, quá trình xác nhận giao dịch diễn ra nhanh chóng hơn nhờ số lượng nút tham gia xác minh ít hơn. Ripple là một ví dụ về Blockchain riêng tư, nơi hệ thống có thể chấp nhận một tỷ lệ nhỏ các nút hoạt động không trung thực mà vẫn đảm bảo tính ổn định chung.
-
Consortium (Liên minh): Đây là một biến thể của Blockchain riêng tư, kết hợp một số tính năng của cả hai loại hình công khai và riêng tư. Trong mô hình này, một nhóm các tổ chức cùng nhau quản lý và vận hành Blockchain, chia sẻ quyền kiểm soát và truy cập dữ liệu. Consortium Blockchain thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngân hàng và tài chính, nơi nhiều tổ chức cần hợp tác và chia sẻ thông tin một cách an toàn và hiệu quả.
- Hybrid Blockchain (Blockchain lai): Đây là sự kết hợp giữa public blockchain và private blockchain, cho phép các tổ chức tận dụng ưu điểm của cả hai loại. Một số phần của blockchain có thể công khai, trong khi các phần khác lại được giữ riêng tư.
Cấu trúc của Blockchain là gì?
Blockchain được cấu thành từ nhiều “khối” (block) liên kết với nhau tạo thành một “chuỗi” (chain). Mỗi khối này chứa thông tin về các giao dịch đã diễn ra trên hệ thống. Theo thời gian, số lượng khối tăng lên và chúng được liên kết với nhau theo trình tự thời gian, tạo thành một chuỗi dài và không thể thay đổi.
Mỗi khối trong Blockchain bao gồm 5 thành phần chính:
-
Block Header (Tiêu đề khối): Đây là một đoạn mã đặc biệt, được tạo ra bằng cách áp dụng hàm băm (hash) lên các thông tin quan trọng của khối, bao gồm mã băm của khối trước đó, thời gian tạo khối, nonce và merkle root. Tiêu đề khối đóng vai trò như một dấu vân tay duy nhất, giúp xác định và phân biệt khối đó trong toàn bộ chuỗi.
-
Previous Hash (Mã băm của khối trước): Đây là mã băm của khối liền kề trước đó trong chuỗi. Sự hiện diện của thành phần này đảm bảo tính liên kết và bất biến của Blockchain, vì bất kỳ thay đổi nào trong một khối sẽ ảnh hưởng đến mã băm của nó và do đó làm thay đổi mã băm của các khối tiếp theo, dễ dàng bị phát hiện.
-
Timestamp (Thời gian): Đây là mốc thời gian chính xác khi khối được tạo ra, giúp theo dõi trình tự thời gian của các giao dịch.
-
Nonce: Đây là một con số ngẫu nhiên được sử dụng trong quá trình khai thác (đào) khối. Các thợ đào phải tìm ra một nonce phù hợp để tạo ra một mã băm khối đáp ứng các yêu cầu nhất định của hệ thống.
-
Merkle Root: Đây là kết quả cuối cùng của quá trình băm liên tục các giao dịch trong khối theo cấu trúc cây Merkle. Merkle Root giúp xác minh nhanh chóng tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch trong khối.
Hash (hàm băm) là một công cụ mã hóa quan trọng trong Blockchain. Nó chuyển đổi một lượng thông tin đầu vào bất kỳ thành một chuỗi ký tự có độ dài cố định, được gọi là mã băm. Đặc điểm nổi bật của hàm băm là tính một chiều và độ nhạy cao, nghĩa là không thể từ mã băm suy ngược lại thông tin gốc và bất kỳ thay đổi nhỏ nào trong dữ liệu đầu vào cũng sẽ dẫn đến một mã băm hoàn toàn khác.
Cách thức hoạt động của công nghệ Blockchain là gì?
Quá trình xử lý giao dịch trên blockchain bao gồm các bước chính sau:
- Yêu cầu giao dịch: Khi người dùng khởi tạo giao dịch, thông tin chi tiết về giao dịch này được ghi lại và phát tán đến các nút trong mạng lưới blockchain để chờ xác nhận.
- Xác thực giao dịch: Các nút (máy tính tham gia vào mạng lưới) sẽ kiểm tra tính hợp lệ của giao dịch dựa trên các quy tắc đồng thuận của blockchain cụ thể. Ví dụ, nếu giao dịch liên quan đến việc chuyển 3 bitcoin, các nút sẽ xác minh xem người gửi có đủ số bitcoin đó trong ví hay không. Nếu không đủ, giao dịch sẽ bị từ chối.
- Tạo khối: Sau khi được xác thực, giao dịch sẽ được nhóm lại với các giao dịch khác đã được xác thực để tạo thành một khối mới.
- Thêm khối vào chuỗi: Khối mới này sẽ được liên kết với khối trước đó trong chuỗi bằng cách sử dụng mã băm (hash). Mã băm của khối trước đó được đưa vào khối mới, tạo thành một chuỗi các khối liên kết với nhau, từ đó hình thành nên blockchain. Khối đầu tiên trong chuỗi, được gọi là khối gốc (Genesis Block), không có khối trước đó nên sử dụng một mã băm đặc biệt (thường là một chuỗi số 0).
Các phiên bản của công nghệ Blockchain là gì?
Blockchain 1.0: Tiền tệ số và thanh toán
Khởi đầu với Bitcoin vào năm 2009, Blockchain 1.0 tập trung vào việc xây dựng hệ thống thanh toán không cần trung gian, bảo mật và minh bạch. Các đồng tiền điện tử như Bitcoin và Litecoin là minh chứng điển hình, giúp việc chuyển tiền và thanh toán trực tuyến trở nên thuận tiện hơn.
Blockchain 2.0: Hợp đồng thông minh
Ethereum, ra mắt năm 2013, đã mở ra kỷ nguyên Blockchain 2.0 với khả năng tạo hợp đồng thông minh và dApps (ứng dụng phi tập trung). Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính, Blockchain 2.0 còn mở rộng sang quản lý chuỗi cung ứng, xác thực danh tính,… Ethereum, NEO và EOS là những đại diện tiêu biểu.
Blockchain 3.0: Ứng dụng phi tập trung
Ứng dụng phi tập trung (dApp) là các phần mềm hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào một máy chủ trung tâm duy nhất. Thay vào đó, dữ liệu và mã nguồn của chúng được phân tán và lưu trữ trên nhiều hệ thống phi tập trung. Điều này trái ngược với các ứng dụng truyền thống, vốn chỉ hoạt động trên một máy chủ duy nhất. dApp có thể được phát triển bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau và thường chạy trên các mạng ngang hàng, đảm bảo tính phi tập trung và khả năng chống kiểm duyệt.
Blockchain 4.0: Kết nối và tương tác
Blockchain 4.0 là hiện tại và tương lai của công nghệ này, tập trung vào việc tích hợp Blockchain với các hệ thống hiện có và tạo khả năng tương tác giữa các Blockchain khác nhau. Sự kết hợp với AI, IoT và 5G hứa hẹn mở ra nhiều ứng dụng mới trong nhiều lĩnh vực. Hyperledger Fabric, R3 Corda và Hedera Hashgraph là những đại diện đáng chú ý của Blockchain 4.0.
Ứng dụng của Blockchain là gì?
Một số lĩnh vực ứng dụng nổi bật của công nghệ blockchain:
- Tiền điện tử: Đây là ứng dụng đầu tiên và phổ biến nhất của blockchain, giúp các giao dịch tiền điện tử diễn ra minh bạch, an toàn và nhanh chóng.
- Hợp đồng thông minh: Blockchain cho phép tạo ra các hợp đồng tự động thực thi khi các điều kiện được thỏa mãn, không thể bị can thiệp hay hủy bỏ.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Blockchain mang lại tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm dễ dàng.
- Xác thực danh tính kỹ thuật số: Blockchain giúp xây dựng hệ thống xác thực an toàn, chống giả mạo và bảo vệ thông tin cá nhân.
- Bất động sản: Blockchain đơn giản hóa quy trình mua bán bất động sản, giảm chi phí và thời gian giao dịch.
- Bảo vệ quyền tác giả: Blockchain đảm bảo thông tin về quyền sở hữu trí tuệ không thể bị thay đổi.
- Ngân hàng và tài chính: Blockchain giúp giao dịch tài chính trở nên nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.
Cơ chế đồng thuận của Blockchain là gì?
Cơ chế đồng thuận là một tập hợp các quy tắc mà các nút trong mạng lưới blockchain phải tuân thủ để đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu trên toàn hệ thống. Nếu có bất kỳ thay đổi nào đối với một khối dữ liệu, nó sẽ được kiểm tra chéo với các khối khác để đảm bảo tính hợp lệ và khớp với lịch sử giao dịch trước đó.
Nếu có sự không khớp, dữ liệu đó sẽ bị từ chối ghi vào blockchain. Đây là cách blockchain được thiết kế để chống lại việc giả mạo hoặc thay đổi dữ liệu trái phép.